So sánh sản phẩm
So sánh
HOTLINE: 1900.2008
Đăng nhập
Đăng ký
Trang Chủ
Giới Thiệu
Sản phẩm
Thép hình ( U, H, L, I, hộp, ống)
Thép góc ( Equal Angle)
Thép H ( HBeam) JIS G3101 SS400
Thép I( I Beam) JIS G3101 SS400
Thép ống đen, mạ. (Dân dụng)
Thép hộp (Square/Rectangular steel tube)
Thép ống (Công nghiệp) Steel Pipes ASTM A53
ThépU (UCHANNEL) JIS G3101 SS400
Thep I(IBeam)
ThépI(IBeam) JIS G3101 SS400
Thép tấm, lá, cuộn
Thép tấm, lá CT3CSS40008KPQ235B
Thép tấm chịu nhiệt ASTMA515
Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400
Thép tròn hợp kim S45C40CrSMn
Thép xây dựng
Thép tròn đốt(Deformed Bar) SD295SD390Gr60
Thép tròn trơn(Round Bar) CT3 or SD295A
Thép cuộn (Wire Rod) SWRM12 or CT3
Thép ray GRADE Q235
Thép C, U , Z Bản mã Lưới thép
Thép chữ C, Z, lập là
Lưới thép dập
Tổ hợp dầm thép
Cọc ván thép (ISP III,IV...) A5528 SY295
I390 x 300 x 10 x 16 x 12m
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
Tin tức
Đặt Hàng
Sản phẩm
Tin tức
Album
Video
Tuyển dụng
sản phẩm a
sản phẩm b
sản phẩm c
Trang chủ
Sản Phẩm
Thép hình ( U, H, L, I, hộp, ống)
Thép góc ( Equal Angle)
Danh mục sản phẩm
Thép hình ( U, H, L, I, hộp, ống)
Thép góc ( Equal Angle)
Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400
U360 x 96 x 9 x 12m
Thép I( I - Beam) JIS G3101 SS400
Thep I(I-Beam)
ThépI(I-Beam) JIS G3101 SS400
ThépU (U-CHANNEL) JIS G3101 SS400
Thép ống đen, mạ. (Dân dụng)
Thép hộp (Square/Rectangular steel tube)
Thép ống (Công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép tấm, lá, cuộn
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515
Thép tấm 16Mn(Q345B)
Thép tấm nhám (CHEQUERED PLATE) SS400
Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn
Thép xây dựng
Thép tròn đốt(Deformed Bar) SD295-SD390-Gr60
Thép tròn trơn(Round Bar) CT3 or SD295A
Thép cuộn (Wire Rod) SWRM12 or CT3
Thép ray GRADE Q235
Thép C, U , Z -Bản mã - Lưới thép
Thép chữ C, Z, lập là
Lưới thép dập
Tổ hợp dầm thép
Cọc ván thép (ISP III,IV...) A5528 SY295
I390 x 300 x 10 x 16 x 12m
Hỗ trợ
Mr. Chúc ( Giám Đốc )
0903.444.797
Ms. Dung
0903.952.662
Ms. Thanh Huyền ( Bán Hàng )
091.602.3662
Ms. Minh Huyền ( Kế Toán )
0243.647.2758
Thống kê
Online:
29
Tuần:
458
Tháng:
3541
Năm:
28548
Tin tức mới
GIÁ THÉP XÂY DỰNG ĐƯỢC DỰ BÁO TĂNG TRONG NĂM 2017
TÁC ĐỘNG PHỤ KHI ÁP THUẾ CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ THÉP KHÔNG GỈ
CÁC SẢN PHẨM THÉP ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ
Thép góc ( Equal Angle)
STT
Tên Sản Phẩm
Độ
dài
(M)
Trọng
lượng
(Đ/kg)
Giá
chưa
VAT
(Đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá
có
VAT
(Đ/kg)
Tổng giá
có VAT
Đặt hàng
Thép góc ( Equal Angle)(Thời gian hiệulực từ ngày 26/04/2010)
1
L 150 x 150 x 10 SS400
12
274,8
20
5.496.000
22.000
6.045.600
Đặt hàng
2
L 150 x 150 x 12 SS400
12
327,6
20
6.552.000
22.000
7.207.200
Đặt hàng
3
L 150 x 150 x 15 SS400
12
403,2
20
8.064.000
22.000
8.870.400
Đặt hàng
4
L 175 x 175 x 12 SS400
12
381,6
20.909
7.978.909
22.000
8.776.800
Đặt hàng
5
L 175 x 175 x 15 SS400
12
472,8
20.909
9.885.818
22.000
10.874.400
Đặt hàng
6
L 200 x 200 x 20 SS400
12
716,4
21.818
15.630.545
24.000
17.193.600
Đặt hàng
7
L 200 x 200 x 25 SS400
12
883,2
21.818
19.269.818
24.000
21.196.800
Đặt hàng
8
L 200 x 200 x 15 SS400
12
543,6
21.818
11.860.364
24.000
13.046.400
Đặt hàng
9
CT38 L 25 x 25 x 3
0
0
0
0
0
0
Đặt hàng
10
CT38 L 30 x 30 x 3
6
8,2
16.364
134.182
18.000
147.6
Đặt hàng
11
CT38 L 40 x 40 x 3
6
11,1
15.909
176.591
17.500
194.25
Đặt hàng
12
CT38 L 40 x 40 x 4
6
14,5
15.909
230.682
17.500
253.75
Đặt hàng
13
CT38 L 50 x 50 x 4
6
18,3
15.909
291.136
17.500
320.25
Đặt hàng
14
CT38 L 50 x 50 x 5
6
22,62
15.909
359.864
17.500
395.85
Đặt hàng
15
CT38 L 63 x 63 x 5
6
28,86
15.909
459.136
17.500
505.05
Đặt hàng
16
CT38 L 63 x 63 x 6
6
34,32
15.909
546
17.500
600.6
Đặt hàng
17
CT38 L 70 x 70 x 5
6
32,28
16.364
528.218
18.000
581.04
Đặt hàng
18
CT38 L 70 x 70 x 6
6
38,34
16.364
627.382
18.000
690.12
Đặt hàng
19
CT38 L 70 x 70 x 7
6
44,34
16.364
725.564
18.000
798.12
Đặt hàng
20
CT38 L 75 x 75 x 5
6
34,8
16.364
569.455
18.000
626.4
Đặt hàng
21
CT38 L 75 x 75 x 6
9
41,34
16.364
676.473
18.000
744.12
Đặt hàng
22
CT38 L 75 x 75 x 7
6
47,7
16.364
780.545
18.000
858.6
Đặt hàng
23
CT38 L 75 x 75 x 8
9
81,1
16.364
1.327.091
18.000
1.459.800
Đặt hàng
24
CT38 L 75 x 75 x 8
6
44,16
16.364
722.618
18.000
794.88
Đặt hàng
25
CT38 L 80 x 80 x 8
6
58
16.364
949.091
18.000
1.044.000
Đặt hàng
26
CT38 L 90 x 90 x 6
6
50,1
16.364
819.818
18.000
901.8
Đặt hàng
27
CT38 L 90 x 90 x 7
9
86,8
16.364
1.420.364
18.000
1.562.400
Đặt hàng
Khoảng giá
Hiển thị
12
15
20
40
60
80
100
120
140
sắp xếp
Sản phẩm mới nhất
Tùy chọn từ cao tới thấp
Tùy chọn từ thấp tới cao
Sản phẩm cũ nhất
Sản phẩm bán chạy
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm nổi bật
Giá từ cao đến thấp
Giá từ thấp đến cao
Khuyến mãi từ ít đến nhiều
Khuyến mãi từ nhiều đến ít
Sắp xếp theo tên từ A - Z
Sắp xếp theo tên từ Z - A
Tìm kiếm
Hỗ trợ trực tuyến
0903.444.797
Top