- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Sản phẩm
- BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
- Tin tức
- Đặt Hàng
STT | Tên Sản Phẩm | Độ Dài m |
Trọng Lượng kg |
Giá chưa VAT (Đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (Đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
Đặt Hàng |
Thép tấm, lá, cuộn(Thời gian hiệulực từ ngày 26/04/2010) | ||||||||
1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1.0 x 2.0 | 7,9 | 19.545 | 154.409 | 21.500 | 169.85 | Đăt hàng | |
2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 | 19.545 | 479.45 | 21.500 | 527.395 | Đăt hàng | |
3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1.0 x 2.0 | 20,5 | 19.545 | 400.682 | 21.500 | 440.75 | Đăt hàng | |
4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 | 19.545 | 719.077 | 21.500 | 790.985 | Đăt hàng | |
5 | Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm | 14,7 | 19.545 | 287.318 | 21.500 | 316.05 | Đăt hàng | |
6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | 31,4 | 17.273 | 542.364 | 19.000 | 596.6 | Đăt hàng | |
7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 | 17.273 | 1.058.818 | 19.000 | 1.164.700 | Đăt hàng | |
8 | Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm | 176,62 | 16.364 | 2.890.145 | 18.000 | 3.179.160 | Đăt hàng | |
9 | Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | 212 | 16.364 | 3.469.091 | 18.000 | 3.816.000 | Đăt hàng | |
10 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 | 16.364 | 4.624.364 | 18.000 | 5.086.800 | Đăt hàng | |
11 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 | 16.364 | 5.780.455 | 18.000 | 6.358.500 | Đăt hàng | |
12 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 | 16.364 | 6.936.545 | 18.000 | 7.630.200 | Đăt hàng | |
13 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | 565,2 | 16.364 | 9.248.727 | 18.000 | 10.173.600 | Đăt hàng | |
14 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | 16.364 | 11.560.909 | 18.000 | 12.717.000 | Đăt hàng | |
15 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | 847,8 | 16.818 | 13.873.091 | 18.500 | 15.260.400 | Đăt hàng | |
16 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | 1.318,8 | 16.818 | 13.873.091 | 18.500 | 24.397.800 | Đăt hàng | |
17 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 | 16.818 | 25.179.818 | 18.500 | 27.883.200 | Đăt hàng | |
18 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | 1.272,7 | 16.818 | 21.387.682 | 18.500 | 23.526.450 | Đăt hàng | |
19 | Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm | 1.884 | 16.818 | 31.685.455 | 18.500 | 34.854.000 | Đăt hàng | |
20 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | 2.072,4 | 16.818 | 34.854.000 | 18.500 | 38.339.400 | Đăt hàng | |
21 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | 2.355 | 16.818 | 39.606.818 | 18.500 | 43.567.500 | Đăt hàng | |
22 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | 2.826 | 16.818 | 47.528.182 | 18.500 | 52.281.000 | Đăt hàng | |
23 | Thép tấm SS400 40ly x 1800 x 6000mm | 3.391,2 | 16.818 | 57.033.818 | 18.500 | 62.737.200 | Đăt hàng | |
24 | Tấm 50ly x 1800 x 6000mm | 0 | 4.239 | 16.818 | 71.292.273 | 18.000 | 78.421.500 | Đăt hàng |
25 | Tấm chịu nhiệtA515 8x2400x6000 | 0 | 904,32 | 25.455 | 23.019.055 | 28.000 | 25.320.960 | Đăt hàng |
26 | Tấm chịu nhiệt A515 10x2400x6000 | 0 | 1.130,4 | 25.455 | 18.773.818 | 28.000 | 31.651.200 | Đăt hàng |
27 | Tấm chịu nhiệt A515 6x2400x6000 | 0 | 628,24 | 25.455 | 15.991.564 | 28.000 | 17.590.720 | Đăt hàng |
Top