- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Sản phẩm
- BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
- Tin tức
- Đặt Hàng
STT | Tên Sản Phẩm | Độ Dài m |
Trọng Lượng kg |
Giá chưa VAT (Đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (Đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
Đặt Hàng |
Thép ray GRADE Q235(Thời gian hiệulực từ ngày 26/04/2010) | ||||||||
1 | Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm | 6 | 67,2 | 18.182 | 1.221.818 | 20 | 1.344.000 | Đăt hàng |
2 | Ray P18x90x80x40x10x8000mm | 8 | 144,48 | 18.182 | 2.626.909 | 20 | 2.889.600 | Đăt hàng |
3 | Ray P24x107x92x51x10.9x10000mm(55Q) | 8 | 195,7 | 18.182 | 3.558.182 | 20 | 3.914.000 | Đăt hàng |
4 | Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm (71Mn) | 12,5 | 558,12 | 21.818 | 12.177.164 | 24 | 13.394.880 | Đăt hàng |
5 | Ray P38x134x114x68x13x12500mm | 12,5 | 484,13 | 19.091 | 9.242.482 | 21 | 10.166.730 | Đăt hàng |
6 | Ray P43 x 12.5m ( còn 80%) | 12,5 | 558,12 | 15.909 | 8.879.182 | 17.5 | 9.767.100 | Đăt hàng |
7 | Ray QU70x120x120x70x28x12000mm | 12 | 633,6 | 20.909 | 13.248.000 | 20 | 14.572.800 | Đăt hàng |
8 | Ray QU80x130x130x80x32x12000mm | 12 | 764,28 | 20.909 | 15.980.400 | 20 | 17.578.440 | Đăt hàng |
9 | Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm | 1 | 301 | 19.091 | 5.746.364 | 21 | 6.321.000 | Đăt hàng |
Top