- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Sản phẩm
- BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
- Tin tức
- Đặt Hàng
STT | Tên Sản Phẩm | Độ Dài m |
Trọng Lượng kg |
Giá chưa VAT (Đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (Đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
Đặt Hàng |
Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400(Thời gian hiệulực từ ngày 26/04/2010) | ||||||||
1 | H 100 x 100 x 6 x 8 Chn | 12 | 206,4 | 18.182 | 3.752.727 | 20.000 | 4.128.000 | Đăt hàng |
2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn | 12 | 285,6 | 18.182 | 5.192.727 | 20.000 | 5.712.000 | Đăt hàng |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10 Chn | 12 | 378 | 17.727 | 6.700.909 | 19.500 | 7.371.000 | Đăt hàng |
4 | H 200 x 200 x 8 x 12 China | 12 | 598,8 | 19.545 | 11.703.818 | 21.500 | 12.874.200 | Đăt hàng |
5 | H 250 x 250 x 9 x 14 China | 12 | 868,8 | 19.545 | 16.981.091 | 21.500 | 18.679.200 | Đăt hàng |
6 | H 300 x 300 x 10 x 15 China | 12 | 1.128 | 20 | 22.560.000 | 22.000 | 24.816.000 | Đăt hàng |
7 | H 350 x 350 x 12 x 19 Chn | 12 | 1.644 | 20 | 32.880.000 | 22.000 | 36.168.000 | Đăt hàng |
8 | H 400 x 400 x 13 x 21 Chn | 12 | 2.064 | 20 | 41.280.000 | 22.000 | 45.408.000 | Đăt hàng |
9 | H 488 x 300 x 11 x 18 Chn | 12 | 1.536 | 16.818 | 25.832.727 | 18.500 | 28.416.000 | Đăt hàng |
10 | H 588 x 300 x 12 x 20 Chn | 12 | 1.812 | 16.818 | 30.474.545 | 18.500 | 33.522.000 | Đăt hàng |
11 | H 390 x 300 x 10 x 16 Chn | 12 | 1.284 | 16.364 | 21.010.909 | 18.000 | 23.112.000 | Đăt hàng |
12 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn | 12 | 484,8 | 17.727 | 8.594.182 | 19.500 | 9.453.600 | Đăt hàng |
13 | H 294 x 200 x 8 x 12 Chn | 12 | 681,6 | 16.364 | 11.153.455 | 18.000 | 12.268.800 | Đăt hàng |
14 | H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101 | 12 | 598,8 | 20.909 | 12.520.364 | 23.000 | 13.772.400 | Đăt hàng |
15 | H 340 x 250 x 9 x 14 Chn | 12 | 956,4 | 16.364 | 15.650.182 | 18.000 | 17.215.200 | Đăt hàng |
16 | H800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 2.52 | 20 | 50.400.000 | 22.000 | 55.440.000 | Đăt hàng |
Top