Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1 |
Thép lá cán nguội 0.5 x 1.0 x 2.0 |
|
7,9 |
19.545 |
154.409 |
21.500 |
169.85 |
Đăt hàng |
2 |
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm |
|
24,53 |
19.545 |
479.45 |
21.500 |
527.395 |
Đăt hàng |
3 |
Thép lá cán nguội 1,2 x 1.0 x 2.0 |
|
20,5 |
19.545 |
400.682 |
21.500 |
440.75 |
Đăt hàng |
4 |
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm |
|
36,79 |
19.545 |
719.077 |
21.500 |
790.985 |
Đăt hàng |
5 |
Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm |
|
14,7 |
19.545 |
287.318 |
21.500 |
316.05 |
Đăt hàng |
6 |
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm |
|
31,4 |
17.273 |
542.364 |
19.000 |
596.6 |
Đăt hàng |
7 |
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm |
|
61,3 |
17.273 |
1.058.818 |
19.000 |
1.164.700 |
Đăt hàng |
8 |
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm |
|
176,62 |
16.364 |
2.890.145 |
18.000 |
3.179.160 |
Đăt hàng |
9 |
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm |
|
212 |
16.364 |
3.469.091 |
18.000 |
3.816.000 |
Đăt hàng |
10 |
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm |
|
282,6 |
16.364 |
4.624.364 |
18.000 |
5.086.800 |
Đăt hàng |
11 |
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm |
|
353,25 |
16.364 |
5.780.455 |
18.000 |
6.358.500 |
Đăt hàng |
12 |
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm |
|
423,9 |
16.364 |
6.936.545 |
18.000 |
7.630.200 |
Đăt hàng |
13 |
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm |
|
565,2 |
16.364 |
9.248.727 |
18.000 |
10.173.600 |
Đăt hàng |
14 |
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm |
|
706.5 |
16.364 |
11.560.909 |
18.000 |
12.717.000 |
Đăt hàng |
15 |
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm |
|
847,8 |
16.818 |
13.873.091 |
18.500 |
15.260.400 |
Đăt hàng |
16 |
Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm |
|
1.318,8 |
16.818 |
13.873.091 |
18.500 |
24.397.800 |
Đăt hàng |
17 |
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm |
|
1.507,2 |
16.818 |
25.179.818 |
18.500 |
27.883.200 |
Đăt hàng |
18 |
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm |
|
1.272,7 |
16.818 |
21.387.682 |
18.500 |
23.526.450 |
Đăt hàng |
19 |
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm |
|
1.884 |
16.818 |
31.685.455 |
18.500 |
34.854.000 |
Đăt hàng |
20 |
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm |
|
2.072,4 |
16.818 |
34.854.000 |
18.500 |
38.339.400 |
Đăt hàng |
21 |
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm |
|
2.355 |
16.818 |
39.606.818 |
18.500 |
43.567.500 |
Đăt hàng |
22 |
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm |
|
2.826 |
16.818 |
47.528.182 |
18.500 |
52.281.000 |
Đăt hàng |
23 |
Thép tấm SS400 40ly x 1800 x 6000mm |
|
3.391,2 |
16.818 |
57.033.818 |
18.500 |
62.737.200 |
Đăt hàng |
24 |
Tấm 50ly x 1800 x 6000mm |
0 |
4.239 |
16.818 |
71.292.273 |
18.000 |
78.421.500 |
Đăt hàng |
|
Hiển thị
sắp xếp